--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gián điệp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gián điệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gián điệp
+ noun
spy; espionage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gián điệp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gián điệp"
:
gia nhập
giao nộp
giấy nháp
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
gián điệp
:
spy; espionage